• [ かわ ]

    v5r

    con sông

    n

    sông
    昨日の大きい雨で水かさを増した川(の流れ): mực nước sông đã dâng lên do trận mưa lớn ngày hôm qua
    (人)の家のすぐそばをある川: Con sông nằm ngay bên cạnh nhà (ai đó)
    その川は渦巻きがあります: Dòng sông kia có rất nhiều dòng xoáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X