• [ かわはら ]

    n

    đáy sông khô cạn
    丸石は川原に散らばる: Những viên đá cuội nằm rải rác dưới đáy sông khô cạn.

    [ かわら ]

    n

    lòng con sông cạn/bãi cát sỏi ở các con sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X