• [ かわぞい ]

    n

    dọc theo dòng sông
    子どものころ、川沿いにしばしば行っては、ヘビを追いかけていたものだった: Lúc còn nhỏ tôi đã nhiều lần đi lang thang dọc theo bờ sông và đuổi bắt rắn
    ~を川沿いに建設する: Xây dựng dọc theo con sông
    川沿いに住んでいるのでよくサイクリングに行く: Tôi sống gần ngay một dòng sông vì vậy tôi thường đạp xe dọc theo con sông đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X