• [ かわぶち ]

    n

    Bờ sông
    川縁でキャンプする: Cắm trại bên bờ sông
    川縁の公園: Công viên bên bờ sông
    川縁に美しい木々が植えられている: Rất nhiều cây đẹp được trồng ở bên bờ sông
    川縁での花火大会が行われる: Lễ hội pháo hoa được tổ chức bên bờ sông.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X