• [ かわべ ]

    n

    Bờ sông
    川縁でお弁当する: Ăn cơm trưa ở bên bờ sông
    川辺 にあるホテル: khách sạn nằm bên bờ sông.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X