• [ かわうお ]

    n

    cá sông/Cá nước ngọt
    川魚における水銀の蓄積を警告する: Cảnh báo về việc tích tụ thủy ngân trong cá nước ngọt.

    [ かわざかな ]

    n

    cá sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X