• [ すだち ]

    n

    việc trở thành tự do
    việc rời tổ
    巣立ちしたばかりのひな鳥 :Những con chim non vừa rời tổ.
    ひなの成長とともに巣が手狭になり、巣立ちの準備が整わないうちに1匹が外へ押し出されてしまった :Cái tổ trở lên chật hẹp khi lũ chim con lớn dần, một con chim non bị đẩy ra khỏi tổ khi nó chưa sẵn sàng cho việc rời tổ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X