• [ こうじ ]

    n

    công trường xây dựng/công trường
    河川改修工事: Công trường xây dựng cải tạo sông ngòi
    架線工事: Công trường xây dựng cầu
    衛生工事: Công trường vệ sinh
    ~の建築工事: Công trường xây dựng của~
    その新しいホールの工事は社長の死後中止された: Công trường xây dựng căn phòng mới đó đã bị ngừng lại sau cái chết của vị giám đốc.
    công sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X