• [ こうじひ ]

    n

    phí xây dựng/chi phí xây dựng/phí lắp đặt/chi phí lắp đặt/phí thi công/chi phí thi công
    エアコン据え付け工事費の概算を教えていただけませんか?: Ông có thể cho tôi biết sơ qua chi phí lắp đặt điều hòa được không?
    工事費概算見積もり: Ước tính sơ qua phí xây dựng (chi phí thi công)

    Tin học

    [ こうじひ ]

    chi phí cài đặt [installation cost]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X