• [ こうさく ]

    n

    nghề thủ công/môn thủ công
    この子、工作が好きなのよ: Đứa trẻ này thích nghề thủ công (môn thủ công) nhỉ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X