• [ こうさくきかい ]

    n

    máy công cụ
    自動工作機械: Máy công cụ tự động
    数値制御工作機械: Máy công cụ quản lý giá trị bằng số
    精密工作機械: Máy công cụ chính xác
    工作機械で製作した: Sản xuất bằng máy công cụ
    工作機械構造 : Cấu trúc máy công cụ
    工作機械設計: Thiết kế máy công cụ
    日本工作機械輸入協会: Hiệp hội nhập khẩu máy công cụ Nhật B

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X