• [ こういん ]

    n

    công nhân
    製鋼所工員: Công nhân nhà máy luyện thép
    労働意欲のある工員: Công nhân có mong muốn được lao động
    しっかり整備しておかないと、しまいには大事故を起こすだろうとその工員は言った: Người công nhân đó đã nói với tôi rằng nếu tôi không chỉnh thiết bị một cách cẩn thận thì có thể sẽ xảy ra những sự cố lớn
    新入工:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X