• [ こうじょう ]

    n

    nhà máy/phân xưởng sản xuất
    工場1日見学にご招待致します: xin mời ông tham quan nhà máy (công xưởng) của chúng tôi một ngày
    そのキャンデー工場は子どもたちの間でとても有名だった: Nhà máy kẹo đó rất nổi tiếng đối với bọn trẻ con
    工場事故: Tai nạn xảy ra tại nhà máy (phân xưởng sản xuất)
    công trường

    [ こうば ]

    n

    nhà máy/công xưởng/xưởng
    工場1日見学にご招待致します: chúng tôi mời ông tham quan nhà máy chúng tôi trong một ngày
    国有工場(中国などの): nhà máy quốc doanh (như của Trung Quốc)
    アイスクリーム工場: nhà máy kem

    Kinh tế

    [ こうじょう ]

    xưởng [works]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X