• [ こうがくし ]

    n

    kỹ sư
    土木工学士: kỹ sư dân dụng
    セラミック工学士: kỹ sư ngành gốm sứ
    機械工学士: kỹ sư cơ khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X