• [ こうがくか ]

    n

    khoa kỹ thuật
    環境工学科: khoa kỹ thuật môi trường
    航空工学科: khoa kỹ thuật hàng không
    電気工学科: khoa kỹ thuật điện tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X