• [ こうぎょう ]

    n

    kỹ nghệ
    công nghiệp
    ゴム製品工業: công nghiệp sản suất cao su
    工業(用)機械: máy (dùng) trong công nghiệp
    合成化学(工業): công nghiệp (ngành) hợp chất hóa học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X