• [ こうぎょうはいすい ]

    n

    nước thải công nghiệp
    食品工業廃水: nước thải công nghiệp thực phẩm
    工業廃水処理: xử lý nước thải công nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X