• [ こうぎょうかい ]

    n

    giới công nghiệp
    工業界の大立て者: người lãnh đạo giới công nghiệp
    工業界の元老: người lâu năm (cây đa cây đề) trong giới công nghiệp
    工業界の第一人者: người số một trong giới công nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X