• [ こうか ]

    n

    khoa học kỹ thuật/bách khoa
    少年工科学校: trường khoa học kỹ thuật dành cho thiếu niên
    カリフォルニア工科大学の物理学者: nhà vật lý học thuộc đại học khoa học kỹ thuật (bách khoa) Cal Tech
    新潟工科大学: đại học khoa học kỹ thuật (bách khoa) Nigata
    ハノイ工科大学: trường đại học Bách khoa Hà Nội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X