• [ こうげい ]

    n

    sản phẩm thủ công mỹ nghệ/đồ thủ công mỹ nghệ
    木材工芸: đồ thủ công mỹ nghệ làm từ chất liệu gỗ
    初歩の美術工芸: sản phẩm thủ công mỹ nghệ thời kỳ đầu
    金属工芸: sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm từ kim loại
    市でXX会社の工芸はA 恩賞をもらった: Ở hội chợ, sản phẩm thủ công mỹ nghệ của công ty XX đã nhận giải A.
    nghề thủ công/thủ công/thủ công mỹ nghệ
    工芸は着飾るのが好きだが、真実は有りのままでいるのが好きだ: Thủ công mỹ nghệ ưa chuộng việc trang hoàng đẹp đẽ, còn sự chân thực lại ưa thích ở bản chất
    伝統工芸を奨励する: Khuyến khích các nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống
    彼の美しい木工品は、彼の工芸家としての本当の技量を表していた: Các sản phẩm gỗ tuyệt đẹp của ông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X