-
[ こうげいひん ]
n
Đồ thủ công mỹ nghệ/sản phẩm thủ công mỹ nghệ
- 精巧さを極めた多様な工芸品のある美術館: Bảo tàng mỹ thuật đồ thủ công mỹ nghệ vô cùng đa dạng với độ tinh xảo tuyệt vời
- その難破船から金貨と工芸品を引き揚げる: Người ta trục vớt đồ thủ công mỹ nghệ và tiền vàng từ con tàu đắm đó
- 「何か集めているものはある?」「うん、いろんな工芸品を集めているよ」: Anh có sưu tầm thứ gì khôn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ