• [ さそく ]

    n

    bên trái

    [ ひだりがわ ]

    n

    trái
    tay trái
    phía trái/bên trái
    bên tay trái
    bên tả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X