• [ さゆう ]

    vs

    chi phối/thống trị
    市場を左右する : chi phối thị trường

    Kinh tế

    [ さゆうする ]

    có ảnh hưởng tới/điều khiển [control, sway, have influence on]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X