• Tin học

    [ さへんち ]

    giá trị vế trái/giá trị bên trái [left side value (of an equation)]
    Explanation: Giá trị vế trái của một phương trình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X