• [ こうしゃ ]

    adj-na

    khéo/khéo léo/khéo tay

    n

    người khéo tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X