• [ きょしてき ]

    adj-na

    vĩ mô/mang tính vĩ mô/to lớn
    巨視的な物体: vật thể to lớn
    ~を巨視的に見る: nhìn cái gì một cách vĩ mô
    ~の巨視的観察: quan sát vĩ mô của ~
    巨視的経済モデル: mô hình kinh tế mang tính vĩ mô
    巨視的観点で: bằng quan điểm vĩ mô
    巨視的経済政策: chính sách kinh tế vĩ mô
    巨視的見解: giải pháp vĩ mô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X