• [ さしのべる ]

    v1

    vươn/kéo dài
    首を差し伸べる : vươn cổ
    chìa (tay)
    救いの手を差し伸べる : chìa tay giúp đỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X