• [ さしつかえる ]

    v1

    gây cản trở/gây chướng ngại/gây trở ngại/cản trở
    明日の仕事に差し支えるので早く帰る : cản trở đến công việc ngày mai nên về sớm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X