• [ おのれ ]

    int

    bản thân/tôi
    人は己の心の欲望の奴隷である: con người phụ thuộc vào ham muốn của bản thân
    己れに克つ: kiểm soát bản thân
    人の長を取って己れの短を補う: rút kinh nghiệm qua bài học của những người khác

    n

    mày
    己れの欲するところを行う: thực hiện mong muốn của mày

    [ つちのと ]

    n

    Kỷ (hàng can)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X