• [ まきぞえ ]

    n

    liên luỵ
    この事件は一家中を ~にした。: Sự kiện này liên lụy đến cả nhà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X