• [ いちば ]

    n

    chợ búa
    cái chợ/chợ
    青物市場: chợ rau
    魚市場: chợ cá
    市場に買い物に行く。: Đi chợ mua hàng.

    [ しじょう ]

    n

    chợ/thị trường

    Kinh tế

    [ しじょう ]

    thị trường [market]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X