• [ しじょうちょうさ ]

    n

    nghiên cứu thị trường
    điều tra thị trường

    Kinh tế

    [ しじょうちょうさ ]

    điều tra thị trường/nghiên cứu thị trường [market investigation/market research/market survey]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X