• [ しはん ]

    n

    marketting/sự tiếp thị
    市販されているハムスターの食料 :Bả chuột có bán trên thị trường
    一般に市販されている消費者向けコンポーネントと組み合わすことができなければならない :Nó cần được kết hợp với các yếu tố hướng tới người tiêu dùng được tiếp thị trên thị trường thông thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X