• [ ていこくしゅぎ ]

    n

    đế quốc chủ nghĩa
    chủ nghĩa đế quốc
    帝国主義の過去を振り払う :quên đi quá khứ của một thời đế quốc
    帝国主義の国際政治 :chính trị mang tính quốc tế của chủ nghĩa đế quốc
    ヨーロッパ帝国主義 :Chủ nghĩa đế quốc Châu Âu
    環境帝国主義 :chủ nghĩa đế quốc môi trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X