• [ ていせい ]

    n

    đế chế
    chính quyền đế quốc
    帝政下の経済的不均衡を是正する :khôi phục lại sự mất cân bằng kinh tế dưới thời đế quốc
    帝政化する :đế quốc hoá
    帝政ロシアの皇子の :Hoàng tử của chính quyền đế quốc Nga
    帝政下の経済的不均衡を是正する :khôi phục lại sự mất cân bằng nền kinh tế dưới chính quyền chủ nghĩa đế quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X