• [ ていおう ]

    n

    Vua/hoàng đế/bậc đế vương
    帝王切開で産む :sinh con bằng phương pháp mổ
    帝王切開で出産したことがある :đã từng phải mổ khi sinh con
    経済の帝王 :vua về kinh tế
    太陽の帝王 :vua của mặt trời
    đế vương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X