• [ しはん ]

    adj-na

    sự phạm/kinh điển/ bậc thầy
    空手の師範である :bậc thầy Karate
    雲南師範大学 :Trường Đại học Sư phạm Vân Nam (Yunnan)


    n

    sư phạm/sự kinh điển/sự mô phạm/ thầy giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X