• [ おび ]

    n

    dây thắt lưng/thắt lưng/dải dây
    着陸帯(臨時の): thắt lưng an toàn khi hạ cánh (đeo tạm thời)
    AからBに伸びる帯: dải dây kéo dài từ A đến B
    かすかな光の帯: thắt lưng có ánh sáng nhạt
    đai

    [ たい ]

    n-suf

    việc mang (tính dẫn, hóa trị)

    Kỹ thuật

    [ おび ]

    Dây đai áo
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X