• [ おびる ]

    v1

    mang/đeo
    バブルの様相を帯びる(市場が): thị trường ở dạng bong bóng
    ~がさらに緊急性を帯びる(語によって): mang tính khẩn cấp hơn
    ~のにおい帯びる: mang mùi của cái gì~
    được nhận (vào làm ở chỗ nào đó)/được giao phó (một công việc)
    重要な事務を帯びた: tôi được giao phó một công việc quan trọng
    có một chút dấu tích/có hơi bị ảnh hưởng/nhiễm
    ~の色を帯びる: nhiễm màu gì
    ~の性格を帯びる: nhiễm ảnh hưởng tính cách của ~
    ~の特徴を帯びる: nhiễm ảnh hưởng đặc trưng của cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X