• [ かえる ]

    n

    đi về

    v5r

    về
    学校が終わると直ぐ家に帰ります。: Sau khi giờ học kết thúc, tôi đi thẳng về nhà.
    彼はヨーロッパ旅行から帰ってばかりだ。: Anh ta vừa mới đi du lịch châu Âu về.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X