• [ きえ ]

    n

    sự quy y/quy y
    帰依者: người quy y
    (人)をキリスト教に帰依させる: làm cho ai đó (quy y) theo đạo Cơ đốc
    神への帰依: quy y cửa phật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X