• [ きせい ]

    n

    sự về quê hương/sự về quê/sự về thăm quê/về quê hương/về quê/về thăm quê
    年末帰省: về quê cuối năm
    クリスマス休暇に帰省した: tôi đã về quê vào kì nghỉ Noel
    帰省して家族とともに新年を祝う: về quê ăn Tết cùng gia đình
    帰省列車:chuyến tàu về quê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X