• [ きかん ]

    n

    sự trở về/sự hồi hương/trở về/hồi hương
    移住者の故国への帰還: sự hồi hương (trở về cố quốc) của dân di cư
    ベトナムから帰還した人をたくさん知っている: tôi biết nhiều người vừa trở về từ Việt Nam
    スペースシャトルが地球に帰還した: tàu vũ trụ (tàu không gian có người lái) đã trở về trái đất
    難民を祖国に帰還させる: đưa người tị nạn hồi hương

    Tin học

    [ きかん ]

    phản hồi/thông tin phản hồi [feedback/return]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X