• Kinh tế

    [ ちょうぼえつらんけん ]

    quyền được xem sổ sách kế toán [right to inspect the books]
    Category: Ủy thác đầu tư [投資信託]
    Explanation: 投資信託の受益者が、委託会社に対して、当該ファンドの信託財産に関する帳簿書類の閲覧を求めることができる権利のことをいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X