• [ じょうき ]

    n

    sự thông thường/quỹ đạo thông thường
    常軌を逸した計画: kế hoạch trượt ra khỏi quỹ đạo thông thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X