• [ かんしょう ]

    n

    sự can thiệp vào/can thiệp/can dự
    軍事干渉: can thiệp quân sự
    経済干渉: can thiệp kinh tế
    (人)のことへの干渉: can thiệp vào việc của người khác
    おせっかいな干渉: can thiệp không chính thức
    官僚による政治への干渉: can thiệp vào nền chính trị một cách quan liêu
    企業や銀行への政府による干渉: sự can thiệp của chính phủ đối với doanh n
    hiện tượng giao thoa/giao thoa/nhiễu
    機械干渉: nhiễu máy
    ウイルス干渉: giao thoa virus
    言語干渉: giao thoa ngôn ngữ

    Kỹ thuật

    [ かんしょう ]

    chạm

    Tin học

    [ かんしょう ]

    sự giao thoa/sự nhiễu [interference]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X