• [ かんちょう ]

    n

    sự rút đi của thủy triều/nước triều rút/thủy triều rút/thủy triều hạ xuống
    最大干潮: nước thủy triều rút lớn nhất
    干潮で動けない: do nước thủy triều rút nên không thể đi được
    干潮時に: vào lúc nước thủy triều rút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X