• [ たいら ]

    adj-na

    bình tĩnh/bình ổn/ tròn
    bằng/bằng phẳng
    地球は丸く平らではない: trái đất không tròn cũng không bằng phẳng
    鼻が広く平らな: mũi to và tẹt
    平らな場所: chỗ bằng phẳng

    n

    sự bằng/sự bằng phẳng

    n

    sự bình tĩnh/sự bình ổn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X