• [ へいぼん ]

    adj-na

    bình phàm/bình thường/phàm
    平凡な人: người bình thường / người phàm

    n

    sự bình thường
    平凡な芸術作品 :Tác phẩm nghệ thuật tầm thường.
    平凡な結果に終わる:Kết thúc với một kết quả bình thường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X