• [ ならし ]

    n

    Cân bằng/thăng bằng/trung bình
    彼らは一日平均 8 時間働く. :Họ làm việc trung bình 8 giờ /ngày
    そのスターのところにファンレターが一日平均 20 通くる. :Trung bình một ngày có 20 bức thư của các fan gửi đến chỗ của nhân vật nổi tiếng đó

    [ へいきん ]

    n

    sự cân bằng
    両方の力は平均しない: lực lượng hai bên không cân bằng nhau
    bình quân/bằng nhau
    平均して一日五時勉強する: bình quân mỗi ngày học năm tiếng

    Kinh tế

    [ へいきん ]

    bình quân [average]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ へいきん ]

    giá trị trung bình [averagemean (MKT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    [ へいきん ]

    giá trị trung bình/trung bình [mean (a-no)/average]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X